STTTỉnh thànhLịch nghỉ
1An Giang

19/1 - 29/1 (Âm lịch từ 28 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

2Bà Rịa - Vũng Tàu

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

3Bắc Ninh

20/1 - 29/1 (Âm lịch từ 29 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

4Bắc Giang

20/1 - 26/1 (Âm lịch từ 29 tháng Chạp đến 5 tháng Giêng)

5Bình Phước

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

6Bình Dương

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

7Bình Định

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

8Bình Thuận

16/1 - 28/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 7 tháng Giêng)

9Bến Tre

19/1 - 29/1 (Âm lịch từ 28 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

10Cần Thơ

19/1 - 29/1 (Âm lịch từ 28 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

11Cao Bằng

19/1 - 27/1 (Âm lịch từ 28 tháng Chạp đến 6 tháng Giêng)

12Đắk Nông

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

13Đồng Tháp

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

14Đồng Nai

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

15Điện Biên

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

16Gia Lai

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

17Hà Tĩnh

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

18Hà Nội

19/1 - 26/1 (Âm lịch từ 28 tháng Chạp đến 5 tháng Giêng)

19Hà Nam

20/1 - 28/1 (Âm lịch từ 29 tháng Chạp đến 7 tháng Giêng)

20Hà Giang

18/1 - 28/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đế 7 tháng Giêng)

21Hải Phòng

16/1 - 28/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 7 tháng Giêng)

22Hải Dương

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

23Kon Tum

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

24Khánh Hòa

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

25Kiên Giang

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

26Lào Cai

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

27Long An

16/1 - 28/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 7 tháng Giêng)

28Lai Châu

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

29Ninh Bình

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

30Ninh Thuận16/1 - 28/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 7 tháng Giêng)
31Nam Định19/1 - 29/1 (Âm lịch từ 28 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)
32Quảng Ninh

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

33Quảng Nam

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

34Quảng Ngãi

18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

35Sóc Trăng

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

36Trà Vinh

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

37Thanh Hoá

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

38Tiền Giang

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

39TP.HCM18/1 - 26/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 5 tháng Giêng)
40Phú Thọ18/1 - 29/1 (Âm lịch từ 27 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)
41Yên Bái

16/1 - 29/1 (Âm lịch từ 25 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)

42Vĩnh Phúc

20/1 - 29/1 (Âm lịch từ 29 tháng Chạp đến 8 tháng Giêng)